Thời gian | PERDAY | |||||
Mon Thứ 2 |
Tue Thứ 3 |
Wed Thứ 4 |
Thu Thứ 5 |
Fri Thứ 6 |
Sat Thứ 7 |
|
6.45 – 7.15 | Arrival/ Đón trẻ | |||||
7.15 – 7.30 | Morning Exercises/ Tập thể dục sáng (Aerobic) | |||||
7.30 – 8.00 | Breakfast/ Ăn sáng | |||||
8.00 – 8.45 | MAIN ACTIVITES/ Học chính khóa | |||||
8.45 – 9.45 |
Outdoor activity/ Hoạt động ngoài trời Swimming/ Bơi lội Corner activity/ Hoạt động góc |
|||||
9.45 – 10.00 | Morning tea/ Ăn nhẹ | |||||
10.00 – 10.30 | MONTESSORI METHOD/ Phương pháp Montessori | |||||
10.30 – 11.30 |
Personalhygiene/ Vệ sinh cá nhân Lunch/ Ăn trưa |
|||||
11.30 – 14.00 |
Naptime/ Ngủ trưa (Thư giãn với các bài giao hưởng nhẹ) Personalhygiene & music time/ Vệ sinh cá nhân và vận động với nhạc |
|||||
14.00 – 14.15 | Afternoon tea/ Ăn nhẹ | |||||
14.15 – 15.15 | ENGLISH sessions/ Chương trình anh văn | |||||
15.15 – 15.45 | Afternoon meal/ Ăn xế | |||||
15.45 – 16.30 |
IT/ Công nghệ thông tin Pre – Primary skill/ Kỹ năng tiền Tiểu học Life skill/ Kỹ năng sống Musical activity/ Hoạt động âm nhạc Creative activity/ Hoạt động sáng tạo (Vẽ, Thủ công, trang trí) Physical activity/ Hoạt động thể dục (Aerobic,Yoga) |
|||||
16.30 – 17.00 | Group activity/ Hoạt động nhóm (Trò chơi/ trò chơi dân gian) |
Số 333, Đường Trần Hưng Đạo, Phường Phước Nguyên, TP. Bà Rịa
Cơ sở 2: 999 Đường Phạm Hùng, Phường Phước Nguyên, TP. Bà Rịa